prism tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prism trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Prism là gì
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ prism Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmprism tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prism trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prism tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Khái Niệm Sản Phẩm Mới Và Phát Triển Sản Phẩm Mới :: Suy, Phân Loại Sản Phẩm Mới prism /prism/* danh từ- lăng trụ=oblique prism+ lăng trụ xiên=regular prism+ lăng trụ đều=right prism+ lăng trụ thẳng- lăng kính- (số nhiều) các màu sắc lăng kínhprism- lăng trụ- oblique p. lăng trụ xiên - quadrangular p. lăng trụ tứ giác - rectangular p. lăng trụ chữ nhất- regular p. lăng trụ đều- right p. lăng trụ thẳng đứng- triangular p. lăng trụ tam giác- truncated p. lăng trụ cụtThuật ngữ liên quan tới prismTóm lại nội dung ý nghĩa của prism trong tiếng Anhprism có nghĩa là: prism /prism/* danh từ- lăng trụ=oblique prism+ lăng trụ xiên=regular prism+ lăng trụ đều=right prism+ lăng trụ thẳng- lăng kính- (số nhiều) các màu sắc lăng kínhprism- lăng trụ- oblique p. lăng trụ xiên - quadrangular p. lăng trụ tứ giác - rectangular p. lăng trụ chữ nhất- regular p. lăng trụ đều- right p. lăng trụ thẳng đứng- triangular p. lăng trụ tam giác- truncated p. lăng trụ cụtĐây là cách dùng prism tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ prism tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập earlsdaughter.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhprism /prism/* danh từ- lăng trụ=oblique prism+ lăng trụ xiên=regular prism+ lăng trụ đều=right prism+ lăng trụ thẳng- lăng kính- (số nhiều) các màu sắc lăng kínhprism- lăng trụ- oblique p. lăng trụ xiên - quadrangular p. lăng trụ tứ giác - rectangular p. lăng trụ chữ nhất- regular p. lăng trụ đều- right p. lăng trụ thẳng đứng- triangular p. lăng trụ tam giác- truncated p. lăng trụ cụt |